{6972}Xổ số miền Bắc - Kỳ quay ngày 1 tháng 11 năm 2017 - Tỷ lệ trúng thưởng hấp dẫn{/6972}
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 1 tháng 11 năm 2017 đã chính thức được công bố vào lúc 18 giờ 15 phút, dưới sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng xổ số kiến thiết miền Bắc và đại diện các cơ quan quản lý Nhà nước. Buổi lễ công bố kết quả diễn ra tại trường quay S1, Đài truyền hình Việt Nam, số 43 đường Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc
Giải thưởng | Số tiền
|-|-|
| Giải đặc biệt | 75 tỷ đồng |
| Giải nhất | 10 tỷ đồng |
| Giải nhì | 1 tỷ đồng/giải |
| Giải ba | 300 triệu đồng/giải |
| Giải tư | 100 triệu đồng/giải |
| Giải năm | 50 triệu đồng/giải |
| Giải sáu | 10 triệu đồng/giải |
| Giải bảy | 5 triệu đồng/giải |
| Giải tám | 2 triệu đồng/giải |
| Giải chín | 1 triệu đồng/giải |
Giải thưởng xổ số miền Bắc - Kỳ quay ngày 1 tháng 11, 2017
Loại giải | Số lượng | Dãy số trúng thưởng
|---|---|---|
| Giải đặc biệt | 1 giải | 033100
| Giải nhất | 2 giải | 279546 và 549699
| Giải nhì | 15 giải |
| | 103093, 423301, 638098 |
| | 108422, 472142, 743910 |
| | 217452, 545137, 748019 |
| | 249389, 584725, 748127 |
| | 304653, 603462, 800578 |
| | 331862, 660952, 821314 |
| Giải ba | 70 giải |
| | 002339, 238030, 447293 |
| | 005892, 283488, 501109 |
| | 009763, 284889, 546151 |
| | 013114, 330511, 566570 |
| | 021975, 347487, 614985 |
| | 046937, 358361, 628976 |
| | 069618, 368558, 635623 |
| | 072045, 386654, 641017 |
| | 078606, 414987, 704933 |
| | 101247, 420544, 706505 |
| | 115778, 426116, 725874 |
| | 126669, 427355, 729648 |
| | 141200, 428862, 733677 |
| | 149214, 429279, 736379 |
| | 162096, 430297, 742032 |
| | 162807, 433273, 763746 |
| | 189372, 438190, 764688 |
| | 221833, 440837, 765355 |
| | 224574, 450508, 782159 |
| | 245057, 462929, 802690 |
| | 246918, 464015, 804452 |
| | 278509, 465508, 807300 |
| | 283660, 465921, 808470 |
| | 312844, 478472, 810469 |
| | 317974, 479233, 826516 |
| | 335845, 485369, 867499 |
| | 353536, 492022, 870887 |
| | 360083, 494687, 878565 |
| | 377164, 494868, 879604 |
| | 387685, 495797, 897311 |
| Giải tư | 295 giải |
| | 000913, 018093, 033800 |
| | 002999, 018216, 036909 |
| | 004917, 020103, 041614 |
| | 008910, 024687, 042760 |
| | 009035, 024793, 042863 |
| | 011079, 025512, 053177 |
| | 011826, 029089, 053452 |
| | 013391, 030446, 053962 |
| | 013944, 032009, 054299 |
| Giải năm | 388 giải |
| | 004547, 019816, 033075 |
| | 013117, 020016, 034521 |
| | 022192, 020330, 039702 |
| | 024974, 025431, 044