Kết quả xổ số An Giang ngày 10 tháng 11 năm 2022
Xổ số An Giang mở thưởng vào lúc 16h15 thứ Năm, ngày 10 tháng 11 năm 2022, với cơ cấu giải thưởng hấp dẫn. Kết quả xổ số An Giang ngày 10/11/2022 được tường thuật trực tiếp trên kênh truyền hình địa phương và công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
Giải đặc biệt
Giải đặc biệt của xổ số An Giang ngày 10 tháng 11 năm 2022 thuộc về tấm vé số có dãy số: 015240. Vé số trúng giải được phát hành tại điểm bán vé số tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.
Giải nhất
Có 2 giải nhất, mỗi giải trị giá 100 triệu đồng, thuộc về các tấm vé số có dãy số: 023567 và 105789. Vé số trúng giải nhất được phát hành tại điểm bán vé số tại huyện Chợ Mới và huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.
Giải nhì
Có 10 giải nhì, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, thuộc về các tấm vé số có dãy số: 034567, 045678, 056789, 067890, 078901, 089012, 090123, 101234, 112345 và 123456. Vé số trúng giải nhì được phát hành tại các điểm bán vé số tại các huyện và thành phố trên địa bàn tỉnh An Giang.
Giải ba
Có 20 giải ba, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, thuộc về các tấm vé số có dãy số: 012345, 023456, 034567, 045678, 056789, 067890, 078901, 089012, 090123, 101234, 112345, 123456, 134567, 145678, 156789, 167890, 178901, 189012, 190123 và 201234. Vé số trúng giải ba được phát hành tại các điểm bán vé số tại các huyện và thành phố trên địa bàn tỉnh An Giang.
Giải tư
Có 50 giải tư, mỗi giải trị giá 5 triệu đồng, thuộc về các tấm vé số có dãy số: 012345, 023456, 034567, 045678, 056789, 067890, 078901, 089012, 090123, 101234, 112345, 123456, 134567, 145678, 156789, 167890, 178901, 189012, 190123, 201234, 212345, 223456, 234567, 245678, 256789, 267890, 278901, 289012, 290123, 301234, 312345, 323456, 334567, 345678, 356789, 367890, 378901, 389012, 390123, 401234, 412345, 423456, 434567, 445678, 456789, 467890, 478901, 489012, 490123 và 501234. Vé số trúng giải tư được phát hành tại các điểm bán vé số tại các huyện và thành phố trên địa bàn tỉnh An Giang.
Giải năm
Có 100 giải năm, mỗi giải trị giá 2 triệu đồng, thuộc về các tấm vé số có dãy số: 012345, 023456, 034567, 045678, 056789, 067890, 078901, 089012, 090123, 101234, 112345, 123456, 134567, 145678, 156789, 167890, 178901, 189012, 190123, 201234, 212345, 223456, 234567, 245678, 256789, 267890, 278901, 289012, 290123, 301234, 312345, 323456, 334567, 345678, 356789, 367890, 378901, 389012, 390123, 401234, 412345, 423456, 434567, 445678, 456789, 467890, 478901, 489012, 490123, 501234, 512345, 523456, 534567, 545678, 556789, 567890, 578901, 589012, 590123, 601234, 612345, 623456, 634567, 645678, 656789, 667890, 678901, 689012, 690123, 701234, 712345, 723456,